日記プロジェクト23号:日本語での助詞

日記プロジェクト24号は日本語によく出ている助詞の使い方を紹介します。参考して、よく使ってみてくださいね。

Trợ từ

Câu ví dụ

Dịch

ばかり(許り)

Toàn, toàn là, chỉ toàn là
Dùng khi nói: ばっかり bakkari, ばっか bakka

Danh từ

東京は人ばかりだ。

Tokyo toàn là người không.

Động từ dạng ta

食べたばかりだ。

Tôi vừa ăn xong.

Động từ dạng te

彼は食べてばかりいる。

Nó chỉ toàn ăn.

ばかりか(許りか)

Không chỉ
Theo sau bởi さえ sae ("ngay cả") để chỉ việc gì đó lạ thường, đáng ngạc nhiên.
Gốc từ: bakari + ka

 

祖父ばかりか、曽祖父さえ生きている。

Không chỉ ông tôi còn sống mà ngay cả cụ tôi cũng vẫn còn sống.

ばかし(許し)

bakashi là dạng khác của bakari.

だけ()

Dịch thành: "chỉ", giới hạn.
Dake có chức năng như danh từ.

 

ローマ字だけの辞書

một cuốn từ điển chỉ có chữ latinh

Động từ (ý chí)

寝たいだけ寝てもいい。

Bạn có thể ngủ bao lâu tùy thích.

      だの

Những thứ như", "loại như".
Từ gốc: da (liên từ) + no.
Trợ từ này ít dùng hơn to ka.
Thường dùng chỉ thứ xấu.

Danh từ, tính từ, động từ

納豆だのシーフードだのわさびだの—日本食が苦手だ。

Các loại thức ăn Nhật như đậu tương lên men natto, đồ biển, mù tạt tôi ăn không được.

      だらけ

Dính đầy, đầy. Dùng chỉ những thứ tiêu cực.

 

私の服は泥だらけ

Áo tôi dính đầy bùn.

Gốc từ: Dùng như liên từ của "da". "De" có thể dùng như "ở, tại" hay "bằng". Dùng thay cho "da/desu" khi nối vế câu.

Phương tiện

.自転車で行きましょう。

Đi bằng xe đạp đi.

Vị trí

ここで休みたい。

Tôi muốn nghỉ  đây.

Ngôn ngữ

日本語で手紙を書いた。

Tôi viết thư bằng tiếng Nhật.

Liên từ dạng "te"

君が 好き よかった。

Thật hay  anh đã yêu em.

でも

Ngay cả, hay, nhưng, tuy nhiên, cũng
Gốc: de + mo

Ngay cả

宇宙からでも万里の長城がみえる。

Bạn có thể nhìn thấy Vạn Lý Tường Thành ngay cả từ vũ trụ.

Hay gì khác

お茶でも、いかが?

Anh uống trà hay gì khác?

Cũng

日本でも英語を勉強する。

Ở Nhật chúng tôi cũng học tiếng Anh.

Nhưng, tuy nhiên

でも、私はそう思わない。

Nhưng tôi không nghĩ vậy.

にて

Là dạng trang trọng của "de", cách dùng giống hệt.

どころか(所か)

Đừng nói, đừng nói đến" "khỏi phải nói" (mà ...)
Gốc: dokoro (tokoro: place) + ka

 

彼は警察官どころか、犯罪者だ。

Hắn thì đừng nói đến là một cảnh sát, mà là một tên tội phạm.

Đến, về phía" phương hướng
Đọc là "ê" nhưng viết là  へ(he) chứ không phải là え(e)

 

日本へようこそ!

Chào mừng đến Nhật Bản!

Có chức năng: xác định chủ thể (chưa xác định), liên từ ("nhưng")
Ga (がor ヶ): Dùng để nối các danh từ tạo, trong địa danht hường viết là ヶ(ke) nhưng đọc là "ga"

Xác định chủ thể (trả lời câu hỏi mặc định hay được hỏi)

猫が餌を食べた。

Con mèo ăn thức ăn. (Trả lời cho: "Cái gì ăn thức ăn?")

犬が好き。

Tôi thích chó. (Trả lời cho: Anh thích con gì?)

Nối danh từ

我が

nước ta

富士見が

Đồi Ngắm Núi Phú Sỹ

関が

Cánh đồng Cửa Ngõ

Liên từ

犬は好きだ、猫は嫌いだ。

Tôi thích chó nhưng ghét mèo.

ほど()

Bằng, giới hạn trên

 

彼ほど日本語がうまくない。

Tiếng Nhật của tôi không giỏi bằng anh ấy.

Càng

早いほどいい。

Càng sớm càng tốt.

 

あいつを殺したいほど嫌いだ。

Tôi ghét hắn tới mức muốn giết hắn.

Chức năng: Dùng làm câu hỏi, "hoặc là", "phải không", đặc biệt dùng với dō ka ("có ... không")

 

これかそれか、どっちか選んでよ。

Cái này hay cái kia, hãy chọn một cái đi.

có ... không

行くか(どうか)分からない。

Tôi không biết anh ta có đi [hay không].

 

分かる

Có hiểu không?

 

行くかと思いますが。。。

Tôi nghĩ có thể anh ta đi.

かい

Là "ka" nhưng: (1) Hỏi thân mật (2) Hỏi mạnh bạo

かな

Dịch là: "I wonder" "Có phải ... không nhỉ" (tự hỏi một cách không chắc chắn)
Gốc: ka + na

 

彼は怪しい人かな

Anh ấy có phải người đáng nghi không nhỉ.

から

Từ, sau, vì
Kara có thể được theo sau bởi "no" để nối hai danh từ.

Từ, kể từ

東京から帰った。

Anh ấy trở về từ Tokyo.

ずっと前からの話

câu chuyện từ trước đây khá lâu

Động từ dạng "te" = "Sau khi"

終わってから、きてください。

Xin hãy đến sau khi kết thúc.

"Bởi vì"

肉を食べないから、ラーメンはだめだ。

Vì anh ấy không ăn thịt nên mỳ ramen không được.

かしら

Giống "ka na" nhưng thường dùng bởi phụ nữ.
Gốc: ka + shira (shira = shiranai là phủ định của 知るshiru = "biết")

 

彼は怪しい人かしら

Không biết anh ta có phải người đáng nghi không nhỉ.

けど

"Nhưng"
"kedo" là dạng ngắn của dạng lịch sự hơn là "keredomo". Dạng lịch sự trung gian là "keredo", "kedomo".

 

彼女は変だけどきれいだ。

Cô ấy rất kỳ lạ nhưng xinh đẹp.

きり(切り)

"Chỉ"
"kiri" ít dùng hơn "dake", thường dùng với "no"

 

二人きりのお店

cửa hàng chỉ có hai người

ごろ()

Nghĩa: "around, about, approximately" "khoảng, vào khoảng, xấp xỉ"
"koro" có chức năng như danh từ và có thể được theo sau bởi "no"

 

三時ごろに会いましょう。

Chúng ta gặp vào khoảng 3 giờ nhé.

こそ

Có chức năng nhấn mạnh ("chính")

Vế câu

今日こそ、やるぞ!

Chính từ hôm nay, tôi sẽ làm!

君が好きだからこそこれほどがんばっているんだよ。

Chính vì anh yêu em nên anh mới cố gắng đến thế này.

こちらこそ、よろしくおねがいします。

Chính tôi mới vui khi gặp bạn.

くらい・ぐらい()

Nghĩa: "about, approximately" khoảng, xấp xỉ
"kurai" có chức năng như danh từ và có thể được theo sau bởi "no"

 

十分くらいかかる。

Mất khoảng 10 phút.

まで()

Nghĩa: "up to, until, as far as" cho tới, tới, đến khi
Chỉ thời gian hay nơi chỗ giới hạn.

Danh từ

(nơi chỗ, thời gian)

この電車は、下関まで行きます。

Chuyến tàu này đi tới Shimonoseki.

 

帰るまで待っている。

Tôi sẽ đợi tới lúc anh về.

までに(迄に)

Nghĩa: "by (a certain time)" "cho tới trước" (thời điểm nào đó)
Gốc: made + ni

 

九時までに帰る。

Tôi sẽ về nhà trước 9 giờ.

()

trợ từ chỉ thứ tự

Thứ tự

アメリカは二回目です。

Đây là lần thứ hai tôi tới Mỹ.

 

愚か者め!

Đồ ngu!

"Cũng"
Mo thay thế "wa" và "ga" nhưng có thể theo sau trợ từ khác.

 

私にもくれた。

Cô ấy cũng đưa cho tôi nữa.

もの・もん

Verb + mono (物) : Tạo danh từ từ động từ (mono = đồ, vật)
もの/もん ở cuối câu: thường được phụ nữ dùng như の; もんnhư là một cách nói nữ tính hay nhõng nhẽo.

Với động từ

飲み

Đồ uống

食べ

Đồ ăn

生き

Sinh vật

Ở cuối câu

「どうしてこなかったの?」「授業があったもの。」

"Sao bạn không đến?" "Có lớp ."

「どうしてこなかったの?」「授業があったもん。」

"Sao bạn không đến?" "Tớ có lớp ."

もので

Nghĩa như "no de" ので("bởi vì ...")

ものか/もんか

Dùng cuối câu, nhấn mạnh phủ định = "Chẳng lẽ ~", "Không lẽ lại ~". (Mềm hơn : もの/もんですか)

Cuối câu

負けるもんか!

Chẳng lẽ lại chịu thua?

誰があんな所へ二度と行くもんですか!

Không lẽ lại có ai dám đến một nơi như vậy lần nữa?

ものなら(物なら)

Nếu (tôi/chúng ta/...) có thể

ものを

Dùng trong vế câu chỉ sự nuối tiếc về việc gì lẽ ra phải làm mà không làm.

Vế câu

"好きだ"と一言言ってくれさえしたら結婚できたものを...

Nếu chỉ cần anh nói với em "Anh yêu em" thì có lẽ chúng ta đã lấy được nhau.

(và なる)・なあ・なぁ

Na (なdùng riêng): dùng với tính từ "-na" (tính từ có vai trò như danh từ) (xem na-adjectives). Dạng cổ hơn của na is naru (なる) dùng tương tự (Danh từ + "naru" + danh từ).
na đi sau động từ nguyên dạng thì diễn tả mệnh lệnh không được làm gì ("Không được... ").
Khi dùng với động từ "masu" (đã bỏ "masu") thì diễn tả hãy làm gì đó (ví dụ tabe-na = tabe-nasai).
Nó cũng dùng sau danh từ và trước trợ từ khác mà không đứng sau danh từ được để nối (ví dụ no de -> N + na no de).
Na hay naa ở cuối câu là một biến thể của ne, dạng tự thoại.

Động từ

する

Đừng làm.

食べ

Ăn đi. (= Tabenasai)

Tính từ "na"

変な

một người kỳ lạ

Vế câu

変だ

Lạ thật!

など()

"ví dụ như, chẳng hạn, vân vân"
Có chức năng như một danh từ và có thể theo sau bởi no.

 

納豆や歌舞伎などは日本だけにある。

Những thứ như đậu tương lên men natto và ca vũ kịch kabuki chỉ có ở Nhật Bản.

 

なんか・なんて(何か・何て)

Chức năng: nhấn mạnh sự khó chịu, khinh miệt hoặc các cảm giác tiêu cực khác của người nói.Nante lịch sự hơn nanka một chút.

 

助言何かいらない。

Tôi chẳng cần lời khuyên nào.

 

泳ぐ何てできない。

Tôi chẳng bơi được.

 

大きく何てないけど、きれいだ。

Chẳng lớn, nhưng sạch.

なら

"Nếu", chỉ điều kiện
Là dạng giả định hay điều kiện của từ liên hệ "da". Dạng lịch sự hơn là "naraba".

 

暑いなら、エアコンを付けて。

Nếu nóng thì bật điều hòa lên.

"nhé", "nhỉ" dùng để cảm thán, tìm kiếm đồng tình
Có thể dùng đầu câu để gọi thu hút sự chú ý.

 

君は賢いよね。

.Bạn thật là thông minh nhỉ.

格好いいですね。

Đẹp trai nhỉ!

、いま何時?

Này, mấy giờ rồi?

"tới, đến, ở, tại, vào lúc"
Chỉ phương hướng hành động, chỉ phương hướng
Làm trạng từ bằng cách theo sau tính từ đuôi "na"

Địa điểm

学校にいる。

Tôi đang  trường học.

Phương hướng

学校にいく。

Tôi đi tới trường.

Phương hướng hành động

俺に返せ。

Trả lại cho tao.

Chủ thể bị động
 

蚊にさされた。
 

Tôi bị muỗi cắn.

Mục đích

映画を見に行く。

Tôi đi xem phim.

Tạo trạng từ từ tính từ "na"

丁寧、 丁寧に

lịch sự, một cách lịch sự

には

"Đối với, với, ở,  tới"
Gốc: ni + wa (always written は)
wa là trợ từ chủ đề.
Dùng nhấn mạnh ("wa" = "thì").

"Với"

七味は、私には辛すぎる。

Shichimi thì quá cay với tôi.

"Ở"

京都には花がある。

 Kyoto thì có hoa.

Chức năng: chỉ sở hữu, nối danh từ, đánh dấu chủ đề ở vế phụ, danh từ hóa
Khi danh từ hóa toàn bộ vế câu, "no" có thể có chức năng như một sự nhấn mạnh hay một câu hỏi tùy theo cách lên xuống giọng. "no" thường được phụ nữ dùng cuối câu.

Sở hữu

先生の

xe của cô giáo

Nối danh từ

車のトヨタ

Xe hơi Toyota

Danh từ: Đánh dấu chủ thể trong vế phụ

彼の作ったケーキはおいしかった。

Cái bánh anh ấy làm rất ngon.

Danh từ hóa tính từ "i"

安いのは、これ。

Cái rẻ tiền là cái này.

Danh từ hóa động từ

食べるのが大好き。

Tôi rất thích việc ăn.

Danh từ hóa vế câu

もう、食べたの

Anh đã ăn rồi à?

なの

Là một chiếc xe hơi à?

彼にもうあげたのよ!

Tôi đã đưa nó cho anh ta rồi!

ので

"bởi vì", "vì" (nguyên nhân)
Gốc: no + de
Ở ngôn ngữ nói, no de thường nói tắt thành n de.

Vế câu

テストがあるので、行けない。

Vì tôi có kiểm tra nên không đi được.

学校なので、禁煙だ。

Vì là trường học nên cấm hút thuốc.

のみ

"chỉ, chỉ có"
Nomi là dạng lịch sự trang trọng và ít dùng hơn dake. Khác với dake, nó chỉ có nghĩa để chỉ sự ít hay tần số ít.

 

当店では、日本円のみご利用頂けます。

Cửa hàng chúng tôi chỉ chấp nhận tiền Yên.

scroll top